Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Out with

Thông dụng

Thành Ngữ

out with
cút đi, cút khỏi, ra khỏi

Xem thêm out


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Outact

    / ¸out´ækt /, ngoại động từ, làm giỏi hơn, đóng kịch khéo hơn,
  • Outage

    / ´autidʒ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ngừng chạy (máy; vì thiếu điện, thiếu chất đốt),...
  • Outage rate

    tần suất cắt điện, tỷ lệ ngưng,
  • Outage time

    khoảng thời gian đứt quãng, thời gian ngừng,
  • Outback

    / ´aut¸bæk /, Tính từ: ( uc) xa xôi hẻo lánh, Ở rừng rú, Danh từ:...
  • Outbade

    như outbid,
  • Outbalance

    Ngoại động từ: nặng hơn, có tác dụng hơn, có giá trị hơn, quan trọng hơn,
  • Outbar

    Ngoại động từ: che đậy,
  • Outbargain

    thắng cuộc thương lượng,
  • Outbid

    Ngoại động từ .outbid, .outbade, .outbid, .outbidden: trả giá cao hơn; hứa hẹn nhiều hơn, cường...
  • Outbidden

    như outbid,
  • Outbidding

    sự tăng giá cạnh tranh, sự trả giá cao,
  • Outblaze

    Nội động từ: rực sáng hơn; cháy rực hơn,
  • Outbluff

    Ngoại động từ: tháu cáy hơn (ai), bịp hơn (ai),
  • Outboard

    / ´aut¸bɔ:d /, Tính từ: (hàng hải) ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu, có máy gắn ở ngoài...
  • Outboard-turning

    quay ra phía ngoài (chân vịt ở sát mạn),
  • Outboard bearing

    ổ (đặt) ngoài, ổ gắn ngoài,
  • Outboard engine

    động cơ lắp ngoài mạn,
  • Outboard motor

    Danh từ: máy gắn ngoài (thuyền máy); máy đuôi tôm, động cơ gắn ngoài (tàu), động cơ treo ngoài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top