Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outcast

Nghe phát âm

Mục lục

/'autkɑ:st/

Thông dụng

Danh từ

Người bị xã hội ruồng bỏ
Người bơ vơ, người vô gia cư
Vật bị vứt bỏ

Tính từ

Bị ruồng bỏ
Bơ vơ, vô gia cư
be treated as an outcast
bị đối xử như một kẻ bị ruồng bỏ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bum * , castaway , deportee , derelict , displaced person , exile , expatriate , fugitive , gypsy , hobo * , persona non grata * , rascal , refugee , reprobate , tramp , untouchable , vagabond , vagrant , wretch , abject , bum , expelled , harijan , ishmael , ishmaelite , leper , pariah , pariahdom , rejected , runaway

Từ trái nghĩa

noun
favorite , friend , idol

Xem thêm các từ khác

  • Outcaste

    Danh từ: người bị khai trừ khỏi đẳng cấp; người bị mất địa vị trong đẳng cấp,
  • Outclass

    / aut´kla:s /, Ngoại động từ: khai trừ ra khỏi đẳng cấp; tước mất địa vị trong đẳng cấp,...
  • Outclear

    Nội động từ: (thương nghiệp) gởi ngân phiếu đến sở giao hoán để thanh toán,
  • Outclearing

    Danh từ: sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán (để thanh toán),
  • Outclimb

    Ngoại động từ: trèo giỏi hơn,
  • Outcollege

    Tính từ: ngoại trú (đại học), ngoài đại học,
  • Outcome

    / ´aut¸kʌm /, Danh từ: hậu quả; kết quả, tác động, (từ mỹ,nghĩa mỹ) kết luận lôgic (sau...
  • Outcoming particle

    hạt ra,
  • Outcrop

    Danh từ: (địa lý,địa chất) sự trồi lên mặt đất (một lớp đất, một vỉa than), phần (đất,...
  • Outcrop line

    đường lộ, vết lộ,
  • Outcrop spring

    mạch lộ,
  • Outcropping

    sự lộ ra, vết lộ,
  • Outcross

    như outcrossing,
  • Outcrossing

    Danh từ: sự giao phối cùng giống,
  • Outcry

    / ´aut¸krai /, Danh từ: sự la thét; tiếng la thét, sự la ó, sự phản đối kịch liệt, (từ mỹ,nghĩa...
  • Outcry market

    thị trường hô giá,
  • Outdance

    / ¸aut´da:ns /, Ngoại động từ: nhảy giỏi hơn (ai), nhảy lâu hơn (ai),
  • Outdare

    / ¸aut´dɛə /, Ngoại động từ: liều hơn, Đương đầu với, đối chọi với,
  • Outdate

    / ¸aut´deit /, ngoại động từ, làm lỗi thời, Từ đồng nghĩa: verb, obsolete , superannuate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top