Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Outcoming particle

    hạt ra,
  • Outcrop

    Danh từ: (địa lý,địa chất) sự trồi lên mặt đất (một lớp đất, một vỉa than), phần (đất,...
  • Outcrop line

    đường lộ, vết lộ,
  • Outcrop spring

    mạch lộ,
  • Outcropping

    sự lộ ra, vết lộ,
  • Outcross

    như outcrossing,
  • Outcrossing

    Danh từ: sự giao phối cùng giống,
  • Outcry

    / ´aut¸krai /, Danh từ: sự la thét; tiếng la thét, sự la ó, sự phản đối kịch liệt, (từ mỹ,nghĩa...
  • Outcry market

    thị trường hô giá,
  • Outdance

    / ¸aut´da:ns /, Ngoại động từ: nhảy giỏi hơn (ai), nhảy lâu hơn (ai),
  • Outdare

    / ¸aut´dɛə /, Ngoại động từ: liều hơn, Đương đầu với, đối chọi với,
  • Outdate

    / ¸aut´deit /, ngoại động từ, làm lỗi thời, Từ đồng nghĩa: verb, obsolete , superannuate
  • Outdate cheque

    séc quá hạn,
  • Outdated

    / ¸aut´deitid /, Tính từ: lỗi thời, cổ, Xây dựng: hết thời,
  • Outdated data

    dữ liệu fađinh,
  • Outdistance

    / ¸aut´distəns /, Ngoại động từ: vượt xa (đối thủ),
  • Outdo

    / ¸aut´du: /, Ngoại động từ .outdid, .outdone: vượt, hơn hẳn, làm giỏi hơn, hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top