Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outdo

Nghe phát âm

Mục lục

/¸aut´du:/

Thông dụng

Ngoại động từ .outdid, .outdone

Vượt, hơn hẳn
Làm giỏi hơn
to outdo oneself
vượt hơn hẳn mình trước đây; hết sức, cố gắng, nổ lực

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

làm hơn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
beat , best , blow out of water , bulldoze * , bury * , cook * , cream * , defeat , do in * , down * , eclipse , exceed , excel , fake out , go one better , leave behind , lick * , outclass , outdistance , outfox , outgun , outjockey , outmaneuver , outrival , outshine , outsmart , outstrip , pull a fast one , shake off * , shoot ahead , snow * , surpass , top , transcend , trash * , better , outmatch , outrun , pass , cream , outvie , overcome , worst

Từ trái nghĩa

verb
fail , lose

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top