Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outfall headworks

Cơ khí & công trình

tổ hợp tháo lũ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Outfall sewer

    cống chính tháo nước, cống tháo nước bẩn,
  • Outfall structure

    công trình tháo nước, công trình tháo nước,
  • Outfall well

    giếng xả,
  • Outfield

    / ´aut¸fi:ld /, Danh từ: ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc (để chăn nuôi), (thể dục,thể...
  • Outfielder

    / ´aut¸fi:ldə /, danh từ, cầu thủ ở khu vực ngoài,
  • Outfight

    / ¸aut´fait /, Ngoại động từ .outfought: Đánh thắng, Đánh giỏi hơn, hình...
  • Outfighting

    Danh từ: thuật đánh xa; sự đánh xa (trong môn quyền anh),
  • Outfit

    / ´aut¸fit /, Danh từ: Đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề, carpenter's outfit, bộ đồ...
  • Outfitter

    / ´aut¸fitə /, Danh từ: Đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề, carpenter's outfit, bộ...
  • Outfitting

    sự trang bị đầy đủ, sự trang bị, sự lắp đặt trang trí,
  • Outfitting yard

    âu sửa tàu,
  • Outflank

    / ¸aut´flæηk /, Ngoại động từ: Đánh vào sườn (quân địch), đánh lấn vào sườn (quân địch),...
  • Outflash

    Ngoại động từ: loé sáng hơn,
  • Outflow

    / ´aut¸flou /, Danh từ: sự chảy mạnh ra (của nước); sự đi ra, sự thoát ra, sự chảy ra, lượng...
  • Outflow channel

    kênh tháo nước, dòng ra, rãnh tháo nước,
  • Outflow dish

    rãnh máng dòng chảy,
  • Outflow flood hydrograph

    đường quá trình lũ ra,
  • Outflow furrow

    rãnh nước ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top