Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outflow

Nghe phát âm

Mục lục

/´aut¸flou/

Thông dụng

Danh từ

Sự chảy mạnh ra (của nước); sự đi ra, sự thoát ra, sự chảy ra
Lượng chảy ra

Nội động từ

Chảy mạnh ra

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

dòng (chảy) ra

Kỹ thuật chung

lượng nước chảy ra
dòng chảy sản phẩm

Giải thích EN: The flow of some product out of a process facility or vessel.

Giải thích VN: Dòng chảy của sản phẩm ra khỏi dây chuyền sản xuất hay ra khỏi tàu.

lượng chảy ra
lương chảy thoát
sự chảy
sự chảy ra
sự chảy thoát
sự thoát
sự thoát ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
discharge , drainage , effluence , effluent , effluvium , effusion , emergence , gush , gushing outpouring , rush , spout , stream , streaming , efflux , outpour , outpouring , issue

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top