Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outgoing mail

Nghe phát âm

Kinh tế

thư tín, bưu phẩm gửi đi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Outgoing partner

    hội viên ra hội,
  • Outgoing procedure

    quy trình đi, quy trình gọi đi, thủ tục gọi đi,
  • Outgoing shift

    ca làm chiều,
  • Outgoing stream

    dòng chiều xuống, dòng chảy ra,
  • Outgoing tide

    dòng triều xuống,
  • Outgoing traffic

    lưu lượng gửi đi, lượng ra,
  • Outgoing trunk

    đường trục một chiều, đường trục đi,
  • Outgoing trunk circuit

    mạch trung chuyển ra ngoài,
  • Outgoing vessel

    tàu đi, tàu rời cảng,
  • Outgoings

    chi phí, tiền chi tiêu,
  • Outgoings exceed the incomings

    chi vượt thu, số chi nhiều hơn số thu,
  • Outgrow

    / aut'grou /, Ngoại động từ .outgrew, .outgrown: lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh...
  • Outgrowth

    / ´aut¸grouθ /, Danh từ: sự mọc quá nhanh, chồi cây, sản phẩm tự nhiên, kết quả tự nhiên,...
  • Outguard

    Danh từ: (quân sự) người cảnh giới (ở thật xa quân chủ lực),
  • Outguess

    / ¸aut´ges /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thắng; khôn hơn, láu cá hơn,
  • Outgun

    / ¸aut´gʌn /, Ngoại động từ: thắng về hoả lực; đánh bại,
  • Outgush

    Danh từ: sự phun ra, sự toé ra, Nội động từ: phun ra, toé ra, toé...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top