Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outlandish

Nghe phát âm

Mục lục

/aut´lændiʃ/

Thông dụng

Tính từ

Của người nước ngoài
Xa xôi, hẻo lánh
Kỳ dị, lạ lùng
outlandish clothes
quần áo kỳ quặc


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
alien , awkward , barbaric , barbarous , boorish , clumsy , curious , droll , eccentric , erratic , exotic , extravagant , fantastic , far-out * , foreign , freakish , gauche , graceless , grotesque , kinky * , odd , outrageous , outr

Xem thêm các từ khác

  • Outlandishly

    Phó từ: xa xôi, hẻo lánh, kỳ quặc, kỳ dị,
  • Outlandishness

    / aut´lændiʃnis /, danh từ, vùng xa xôi, hẻo lánh, sự kỳ quặc, điều kì dị,
  • Outlast

    / ¸aut´la:st /, Ngoại động từ: tồn tại lâu hơn, dùng được lâu hơn, sống lâu hơn (ai); tồn...
  • Outlaugh

    Ngoại động từ: dùng cái cười để làm người ta thua vì mất tinh thần,
  • Outlaw

    / ´aut¸lɔ: /, Danh từ: người sống ngoài vòng pháp luật, người không được luật pháp che chở,...
  • Outlaw strike

    Danh từ: sự tự ý đình công (không được sự đồng ý của nghiệp đoàn), bãi công tự phát,...
  • Outlawry

    / ´aut¸lɔ:ri /, danh từ, sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự tước quyền được pháp luật che chở; tình trạng ở ngoài...
  • Outlay

    / ´aut¸lei /, quá khứ của outlie, Danh từ: tiền chi tiêu, tiền phí tổn; kinh phí, Ngoại...
  • Outlay account

    tài khoản chi tiêu, tài khoản kinh phí, tài khoản quyết toán lỗ lãi,
  • Outlay cost

    tổng phí tổn đầu tư đã chi ra,
  • Outlay tax

    thuế gián tiếp, thuế chi tiêu,
  • Outlays

    tiền chi tiêu, tiền phí tổn,
  • Outleap

    Động từ outleaped, .outleapt: nhảy xa hơn, cao hơn,
  • Outleapt

    quá khứ và quá khứ phân từ của outleap,
  • Outlearn

    Ngoại động từ outlearned, .outlearnt: học gỏi hơn (ai), học hết (cái gì),
  • Outlearnt

    quá khứ và quá khứ phân từ của outlearn,
  • Outlet

    / ´autlet /, Danh từ: chỗ thoát ra, lối ra (nước, hơi..), (nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn......
  • Outlet-socket

    ổ cắm điện,
  • Outlet (works)

    công trình xả nước, đập tràn,
  • Outlet air damper

    van điều chỉnh không khí ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top