Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outlet temperature

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

nhiệt độ tại cửa ra

Điện

nhiệt độ đầu ra

Điện lạnh

nhiệt độ tiêu chuẩn

Kỹ thuật chung

nhiều độ cửa ra

Xem thêm các từ khác

  • Outlet temperature control

    khống chế nhiệt độ ra, điều chỉnh nhiệt độ ra,
  • Outlet tube

    ống dẫn ra, ống xả, ống thoát,
  • Outlet valve

    van xả, van thải, nắp thoát hơi, nắp thoát, van thoát, van thải, van tháo, van tháo nước, van thoát, van phân phối, van xả, van...
  • Outlet velocity

    tốc độ tháo, tốc độ xả,
  • Outlet water temperature

    nhiệt độ nước ra,
  • Outlet work

    công tác tháo nước, công trình thoát nước,
  • Outlet work intake

    cửa công trình xả sâu,
  • Outlet work intake tower

    tháp cửa vào của cống xả sâu,
  • Outlet works

    công trình tháo cạn nước,
  • Outlie

    Nội động từ .outlay, outlian: Ở ngoài đồng, nằm ngoài trời,
  • Outlier

    / ´aut¸laiə /, Danh từ: người nằm ngoài, cái nằm ngoài, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đứng ngoài;...
  • Outlimb

    đoạn ngoài củachi,
  • Outline

    / ´aut¸lain /, Danh từ: Đường nét, hình dáng, nét ngoài, nét phác thảo, đề cương; sự vạch...
  • Outline agreement

    hiệp định phác thảo,
  • Outline command

    mục lệnh,
  • Outline drawing

    bản vẽ biên dạng, bản vẽ đường giao, bản vẽ hình viền, bản vẽ phác qua, bản vẽ phác,
  • Outline enquire

    điều tra theo lệ thường,
  • Outline font

    font chữ viền, phông chữ hình bao, phông chữ viền,
  • Outline level

    cấp bố cục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top