Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outline

Nghe phát âm

Mục lục

/´aut¸lain/

Thông dụng

Danh từ

Đường nét, hình dáng, nét ngoài
the outline of a church
hình bóng của một toà nhà thờ
Nét phác thảo, đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...)
( số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung

Ngoại động từ

Vẽ phác, phác thảo
Vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài
the mountain range was clearly outlined against the morning sky
vào buổi sáng, trên nền trời in rõ hình dãy núi
Thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)
in outline
chỉ ra những nét chính, những nét đại cương

Hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Prôfin, đường biên, đường nét bên ngoài

Ô tô

phủ nhựa

Xây dựng

hình dáng ngoài
nét nổi bật

còn có nghĩa là "sơ đồ", ví dụ như khi mình muốn thể hiện cái sơ đồ tính kết cấu


tham khảo thêm

đường viền nhìn thấy

Điện tử & viễn thông

ngoại tuyến

Kỹ thuật chung

bản tóm tắt
bản vẽ phác
outline drawing
bản vẽ phác qua
biên
character outline
đường biên ký tự
end outline marker lamp
đèn đánh dấu đường biên cuối
outline drawing
bản vẽ biên dạng
outline tracing paper
bản can hình biên
biên dạng mặt cắt
hình bên ngoài
hình dáng
hình dạng bên ngoài
hình phác họa
hình thể
chu tuyến
đề cương
đường bao
character outline
đường bao ký tự
cross-section outline
đường bao mặt cắt ngang
rubber-band outline
đường bao co dãn
đường nét
đường vẽ phác
đuờng viền
cross-section outline
đường viền mặt cắt ngang
invisible outline
đường viền không nhìn thấy
outline templet
dưỡng đường viền
outline view
đường viền
đường viền
cross-section outline
đường viền mặt cắt ngang
invisible outline
đường viền không nhìn thấy
outline templet
dưỡng đường viền
mặt cắt
phân cảnh
phác thảo
clear outline
bỏ khung phác thảo
outline processor
trình xử lý phác thảo
outline utility
trình tiện ích phác thảo
vành
vẽ đường bao
vẽ đường viền

Kinh tế

bản giới thiệu tóm tắt (xí nghiệp)
bản phác họa
đề cương
nét chính
market outline
nét chính về hàng hóa thị trường
nêu những nét chính
phác họa
trình bày sơ lược

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bare facts , blueprint , diagram , draft , drawing , floor plan , frame , framework , ground plan , layout , main features , recapitulation , r

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top