Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outlook

Nghe phát âm

Mục lục

/´aut¸luk/

Thông dụng

Danh từ

Quang cảnh, viễn cảnh
Cách nhìn, quan điểm
outlook on file
cách nhìn cuộc sống, nhân sinh quan
world outlook
cách nhìn thế giới, thế giới quan
Triển vọng, kết quả có thể đưa đến
Sự đề phòng, sự cảnh giác
Chòi canh

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

người quan sát

Xây dựng

côngxon đỡ mái đua
trạm quan sát

Kỹ thuật chung

phối cảnh
viễn cảnh

Kinh tế

cách nhìn
triển vọng
business outlook
triển vọng kinh tế
market outlook
triển vọng thị trường
medium range economic outlook
triển vọng kinh tế trung hạn
sales outlook
triển vọng bán hàng
sales outlook
triển vọng tiêu thụ
short-term economic outlook
triển vọng kinh tế ngắn hạn
viễn cảnh
viễn ảnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
angle * , attitude , direction , frame of mind * , headset , mind-set * , perspective , routine , scope , side , size of it , slant * , standpoint , viewpoint , views , vision , appearances , chance , expectation , forecast , law of averages * , likelihood , normal course , opening , opportunity , possibility , probability , prospect , prospects , risk , aspect , lookout , panorama , scape , sight , vista , angle , eye , slant , vantage , position , stance , prognosis , prognostication , projection , observatory , overlook , scene , configuration , exposure , foresight , mentality , perception , view , watch-tower

Từ trái nghĩa

noun
indifference , past

Xem thêm các từ khác

  • Outlustre

    Ngoại động từ: sáng hơn, bóng hơn,
  • Outlying

    / ´aut¸laiiη /, Tính từ: xa trung tâm, xa thành phố; xa xôi hẻo lánh, Từ...
  • Outman

    / ¸aut´mæn /, ngoại động từ, Đông người hơn, nhiều người hơn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) có tính chất đàn ông hơn, có vẻ...
  • Outmaneuver

    Ngoại động từ: vượt trội hơn; giỏi chiến thuật hơn, khôn hơn, láu hơn, Từ...
  • Outmanoeuvre

    / ¸autmə´nu:və /, như outmaneuver,
  • Outmarch

    / ¸aut´ma:tʃ /, ngoại động từ, tiến quân nhanh hơn, bỏ xa, vượt xa,
  • Outmatch

    / ¸aut´mætʃ /, Ngoại động từ: giỏi hơn hẳn, áp đảo hẳn, Từ đồng...
  • Outmeasure

    Ngoại động từ: dài hơn,
  • Outmoded

    / ¸aut´moudid /, Tính từ: không phải mốt, không còn mốt nữa, cổ lỗ sĩ, lỗi thời, Từ...
  • Outmost

    / ´autmoust /, như outermost, Từ đồng nghĩa: adjective, farthermost , farthest , furthermost , furthest , outermost...
  • Outmost fiber

    thớ ngoài cùng,
  • Outname

    Ngoại động từ: nổi tiếng hơn, lừng lẫy hơn, quan trọng hơn,
  • Outness

    / ´autnis /, danh từ, (triết học) tính khách quan, thế giới khách quan,
  • Outnumber

    / ¸aut´nʌmbə /, Ngoại động từ: Đông hơn (quân địch),
  • Outpace

    / ¸aut´peis /, Ngoại động từ: Đi nhanh hơn, Kinh tế: đi nhanh hơn,...
  • Outpaint

    Ngoại động từ: vẻ đẹp hơn, tô đậm hơn,
  • Outparish

    Danh từ: giáo khu nông thôn,
  • Outpart

    Danh từ: bộ phận xa trung tâm,
  • Outpass

    ngoại đông từ, thắng; vượt xa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top