Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Outlook
Nghe phát âmMục lục |
/´aut¸luk/
Thông dụng
Danh từ
Quang cảnh, viễn cảnh
Cách nhìn, quan điểm
Triển vọng, kết quả có thể đưa đến
Sự đề phòng, sự cảnh giác
Chòi canh
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
người quan sát
Xây dựng
côngxon đỡ mái đua
trạm quan sát
Kỹ thuật chung
phối cảnh
viễn cảnh
Kinh tế
cách nhìn
triển vọng
viễn cảnh
viễn ảnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- angle * , attitude , direction , frame of mind * , headset , mind-set * , perspective , routine , scope , side , size of it , slant * , standpoint , viewpoint , views , vision , appearances , chance , expectation , forecast , law of averages * , likelihood , normal course , opening , opportunity , possibility , probability , prospect , prospects , risk , aspect , lookout , panorama , scape , sight , vista , angle , eye , slant , vantage , position , stance , prognosis , prognostication , projection , observatory , overlook , scene , configuration , exposure , foresight , mentality , perception , view , watch-tower
Từ trái nghĩa
noun
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
mở địa chỉ web từ outlook,
-
/ kən´striktid /, tính từ, hẹp hòi, nông cạn, thiển cận, thui chột, cằn cỗi, a constricted outlook, cách nhìn thiển cận
-
´pektənsi /, như expectance, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , assurance , belief , calculation , confidence , conjecture , expectation , hope , likelihood , looking forward , outlook , prediction , presentation...
-
/ prəg¸nɔsti´keiʃən /, danh từ, sự nói trước, sự báo trước; điềm báo trước, triệu
-
/, Danh từ: quan điểm, lập trường, Từ đồng nghĩa: noun, angle , attitude , judgment , opinion , outlook , point of view , stance , stand , view , viewpoint...
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Outluster
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, -
Outlustre
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Ngoại động từ: sáng hơn, bóng hơn, -
Outlying
/ ´aut¸laiiη /, Tính từ: xa trung tâm, xa thành phố; xa xôi hẻo lánh, Từ... -
Outman
/ ¸aut´mæn /, ngoại động từ, Đông người hơn, nhiều người hơn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) có tính chất đàn ông hơn, có vẻ... -
Outmaneuver
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Ngoại động từ: vượt trội hơn; giỏi chiến thuật... -
Outmanoeuvre
/ ¸autmə´nu:və /, như outmaneuver, -
Outmarch
/ ¸aut´ma:tʃ /, ngoại động từ, tiến quân nhanh hơn, bỏ xa, vượt xa, -
Outmatch
/ ¸aut´mætʃ /, Ngoại động từ: giỏi hơn hẳn, áp đảo hẳn, Từ đồng... -
Outmeasure
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Ngoại động từ: dài hơn, -
Outmoded
/ ¸aut´moudid /, Tính từ: không phải mốt, không còn mốt nữa, cổ lỗ sĩ, lỗi thời, Từ...
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
1 · 16/01/21 07:05:58
-
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?