Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Output test

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

sự thử hiệu suất
sự thử năng suất

Kỹ thuật chung

sự thử công suất

Xây dựng

thử năng suet

Xem thêm các từ khác

  • Output torque

    mômen xoắn đầu ra,
  • Output transducer

    bộ chuyển đổi đầu ra,
  • Output transformer

    bộ biến áp ra, máy biến thế xuất, biến áp ra, máy biến áp ra, máy biến áp đầu ra, horizon output transformer, biến áp ra hàng...
  • Output unit

    thiết bị ra, thiết bị xuất, đơn vị đầu ra, đơn vị sản lượng,
  • Output valve

    van đầu ra,
  • Output voltage

    điện áp (đầu) ra, điện áp ra, differential output voltage, điện áp ra vi phân, longitudinal output voltage (lol), điện áp ra theo chiều...
  • Output waveform

    dạng sóng đầu ra, tín hiệu đầu ra,
  • Output well

    giếng khai thác, giếng sản xuất,
  • Output work queue

    hành đợi công việc xuất,
  • Outputs

    vết lộ vỉa, vật chất phun ra,
  • Outrage

    / ´aut¸reidʒ /, Danh từ: sự xúc phạm, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...), sự lăng...
  • Outrageous

    / aut´reidʒəs /, Tính từ: xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, tàn bạo, vô nhân đạo,...
  • Outrageously

    Phó từ: kỳ quặc, tàn bạo, vô nhân đạo, thái quá, xúc phạm, làm tổn thương, outrageously expensive...
  • Outrageousness

    / aut´reidʒəsnis /, danh từ, tính chất xúc phạm, tính chất tàn bạo, tính chất vô nhân đạo, tính chất thái quá, tính chất...
  • Outrange

    / ¸aut´reindʒ /, Ngoại động từ: có tầm bắn xa hơn (súng); bắn xa hơn (ai), Đi ngoài tầm (súng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top