Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outrageous

Nghe phát âm

Mục lục

/aut´reidʒəs/

Thông dụng

Tính từ

Xúc phạm, làm tổn thương
Lăng nhục, sỉ nhục
Tàn bạo, vô nhân đạo
Quá chừng, thái quá
Mãnh liệt, ác liệt
Kỳ quặc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abominable , atrocious , barbaric , beastly , brazen , contemptible , contumelious , corrupt , criminal , debasing , debauching , degenerate , depraving , disgraceful , disgracing , egregious , flagitious , flagrant , gross , heinous , horrendous , horrible , ignoble , infamous , inhuman , iniquitous , malevolent , monstrous , nefarious , notorious , odious , opprobrious , scandalous , scurrilous , shameless , shaming , shocking , sinful , unbearable , ungodly , unspeakable , villainous , violent , wanton , wicked , barbarous , crazy * , excessive , exorbitant , extortionate , extravagant , immoderate , inordinate , last straw * , offensive , out of bounds , preposterous , steep * , too much * , uncivilized , unconscionable , unreasonable , obscene , ridiculous , base , brutal , crazy , despicable , dreadful , extreme , furious , horrid , unwarrantable , vile

Từ trái nghĩa

adjective
delightful , good , magnificent , pleasing , wonderful , acceptable , mild , reasonable , sensible

Xem thêm các từ khác

  • Outrageously

    Phó từ: kỳ quặc, tàn bạo, vô nhân đạo, thái quá, xúc phạm, làm tổn thương, outrageously expensive...
  • Outrageousness

    / aut´reidʒəsnis /, danh từ, tính chất xúc phạm, tính chất tàn bạo, tính chất vô nhân đạo, tính chất thái quá, tính chất...
  • Outrange

    / ¸aut´reindʒ /, Ngoại động từ: có tầm bắn xa hơn (súng); bắn xa hơn (ai), Đi ngoài tầm (súng)...
  • Outrank

    / ¸aut´ræηk /, Ngoại động từ: hơn cấp, ở cấp cao hơn, Hình thái từ:,...
  • Outreach

    / v. ˌaʊtˈritʃ; n., adj. ˈaʊtˌritʃ /, Ngoại động từ: vượt hơn, với xa hơn, Danh...
  • Outreason

    Ngoại động từ: suy luận giỏi hơn, lập luận giỏi hơn,
  • Outremer

    Danh từ: màu xanh da trời, các nước hải ngoại,
  • Outride

    / ¸aut´raid /, Ngoại động từ .outrode, .outridden: cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi...
  • Outride plating

    sự bọc ngoài mặt,
  • Outrider

    Danh từ: người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường, người đi chào hàng,...
  • Outrig

    dây néo đằng lái (buồm), dây néo bên (buồm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top