- Từ điển Anh - Việt
Outside
Nghe phát âmMục lục |
/'aut'said/
Thông dụng
Danh từ
Bề ngoài, bên ngoài
Thế giới bên ngoài
Hành khách ngồi phía ngoài
( số nhiều) những tờ giấy ngoài (của một gram giấy)
Phó từ
Ở phía ngoài; về phía ngoài
Ở ngoài trời; không vây kín
Tính từ
Ở ngoài, ở gần phía ngoài
Mỏng manh (cơ hội)
Của người ngoài
Cao nhất, tối đa
Giới từ
Ngoài, ra ngoài
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trừ ra
Cấu trúc từ
at the outside
on the outside
- phần đường siêu tốc
come outside
- ra ngoài đi, thử ra ngoài chơi nào (thách thức)
to get outside of
- (từ lóng) hiểu
- Chén, nhậu
outside of
- ngoài ra
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
phần ngoài
ở phía ngoài
Toán & tin
cạnh ngoài, mặt ngoài, phía ngoài
Kỹ thuật chung
bên ngoài
mặt ngoài
ở ngoài
phía ngoài
Kinh tế
bên ngoài
ngoài
ở ngoài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alfresco , alien , apart from , away from , exterior , extramural , extraneous , extreme , farther , farthest , foreign , furthest , open-air , out , outdoor , outer , outermost , outward , over , surface , distant , faint , far , marginal , negligible , off , remote , slender , small , unlikely , slight , slim , adventitious , exogenous , external , extracurricular , extrinsic , supererogatory , transcendent
noun
- appearance , covering , facade , face , front , integument , open , open air , outdoors , seeming , sheath , skin , surface , topside , without , top , ultimate , utmost , uttermost , alfresco , distant , exterior , external , faint , farthest , remove , slender , slight , slim , small , unlikely
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Outside-and-inside calipers
compa đo trong và ngoài, -
Outside-and-inside callipers
compa đo trong và ngoài, -
Outside-mix nozzle
vòi phun trộn (hỗn hợp) bên ngoài, -
Outside-threading tool
dao cắt ren ngoài, -
Outside (screw) chaser
lược ren ngoài, -
Outside Diameter (OD)
đường kính ngoài, -
Outside air
không khí bên ngoài, không khí ngoài trời, -
Outside air latent heat
nhiệt ẩn của không khí bên ngoài, -
Outside air opening
lỗ hút không khí bên ngoài, -
Outside air sensible heat
nhiệt hiện của không khí bên ngoài,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Simple Animals
158 lượt xemAt the Beach I
1.817 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemIn Port
192 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemFish and Reptiles
2.171 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemMap of the World
630 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.