Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outside temperature

Nghe phát âm

Điện lạnh

nhiệt độ bên ngoài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Outside terminal

    đầu ngoài dây cót,
  • Outside thermostat

    bình điều nhiệt bên ngoài,
  • Outside thread

    ren ngoài,
  • Outside transfer calipers

    thước cặp đo ngoài di động,
  • Outside vibrator

    máy rung ngoài,
  • Outside wall

    tường ngoài,
  • Outside water

    nước ngoài mạn (tàu, thuyền),
  • Outside weld

    mối hàn ngoài, mối hàn ngoài,
  • Outside worker

    công nhân làm tại nhà,
  • Outsider

    / ¸aut´saidə /, Danh từ: người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng...
  • Outsides scraping

    sự nạo bên ngoài (lông lợn),
  • Outsight

    Danh từ: khả năng nhận thức thế giới bên ngoài,
  • Outsing

    Ngoại động từ .outsang, .outsung: hát hay hơn, hát to hơn, Nội động từ:...
  • Outsit

    / ¸aut´sit /, Ngoại động từ .outsat: ngồi lâu hơn (ai); ngồi quá thời hạn của (cái gì),
  • Outsize

    / ´aut¸saiz /, Tính từ: quá khổ, ngoại cỡ (quần áo)), Xây dựng:...
  • Outsize dress

    áo dài có cỡ đặc biệt,
  • Outsize shoes

    giày cỡ lớn (ngoài loạt),
  • Outskirts

    / aut'skə:ts /, Danh từ số nhiều: phạm vi ngoài (một vấn đề...), vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại...
  • Outsleep

    Ngoại động từ .outslept: ngủ lâu hơn, ngủ muộn hơn (thì giờ đã định), ngủ cho đến lúc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top