Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outsize

Mục lục

/´aut¸saiz/

Thông dụng

Tính từ

Quá khổ, ngoại cỡ (quần áo))

Chuyên ngành

Xây dựng

hạt bị ngoại trừ
hạt ngoài cỡ

Kỹ thuật chung

ngoại cỡ
quá khổ

Kinh tế

cỡ lớn

Xem thêm các từ khác

  • Outsize dress

    áo dài có cỡ đặc biệt,
  • Outsize shoes

    giày cỡ lớn (ngoài loạt),
  • Outskirts

    / aut'skə:ts /, Danh từ số nhiều: phạm vi ngoài (một vấn đề...), vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại...
  • Outsleep

    Ngoại động từ .outslept: ngủ lâu hơn, ngủ muộn hơn (thì giờ đã định), ngủ cho đến lúc...
  • Outsmart

    / ¸aut´sma:t /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) khôn hơn, láu hơn, Hình...
  • Outsoar

    Ngoại động từ: bay vượt qua,
  • Outsole

    / ´aut¸soul /, danh từ, Để ngoài (giày dép...)
  • Outsource

    Kinh tế: thuê ngoài,
  • Outsourcing

    Toán & tin: việc thuê ngoài, ngành thuê ngoài,
  • Outspan

    / ´aut¸spæn /, Ngoại động từ: tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò...), Nội...
  • Outsparkle

    Ngoại động từ: lóng lánh hơn, toé ra nhiều tia sáng hơn,
  • Outspeak

    Ngoại động từ .outspoke; .outspoken: nói nhiều hơn, nói dài hơn, nói to hơn, nói giỏi hơn, nói...
  • Outspeed

    Ngoại động từ: Đi nhanh hơn, chạy nhanh hơn,
  • Outspend

    Ngoại động từ .outspent: tiền nhiều hơn (ai),
  • Outspent

    quá khứ và quá khứ phân từ của outspend, Tính từ: mệt lử, mệt nhoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top