Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outskirts

Nghe phát âm

Mục lục

/aut'skə:ts/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Phạm vi ngoài (một vấn đề...)
Vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại ô, vùng ngoại ô(xa trung tâm thành phố nhất)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

thiết bị ngoại vi

Giải thích VN: Một thiết bị, như máy in hoặc ổ đĩa, được nối với máy tính và do máy tính đó điều khiển, nhưng nằm ngoài đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) của máy tính.


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bedroom community , border , boundary , edge , environs , limit , outpost , periphery , purlieu , purlieus , sticks , suburb , suburbia , vicinity , fringes , suburbs


Từ trái nghĩa

noun
center , downtown

Xem thêm các từ khác

  • Outsleep

    Ngoại động từ .outslept: ngủ lâu hơn, ngủ muộn hơn (thì giờ đã định), ngủ cho đến lúc...
  • Outsmart

    / ¸aut´sma:t /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) khôn hơn, láu hơn, Hình...
  • Outsoar

    Ngoại động từ: bay vượt qua,
  • Outsole

    / ´aut¸soul /, danh từ, Để ngoài (giày dép...)
  • Outsource

    Kinh tế: thuê ngoài,
  • Outsourcing

    Toán & tin: việc thuê ngoài, ngành thuê ngoài,
  • Outspan

    / ´aut¸spæn /, Ngoại động từ: tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò...), Nội...
  • Outsparkle

    Ngoại động từ: lóng lánh hơn, toé ra nhiều tia sáng hơn,
  • Outspeak

    Ngoại động từ .outspoke; .outspoken: nói nhiều hơn, nói dài hơn, nói to hơn, nói giỏi hơn, nói...
  • Outspeed

    Ngoại động từ: Đi nhanh hơn, chạy nhanh hơn,
  • Outspend

    Ngoại động từ .outspent: tiền nhiều hơn (ai),
  • Outspent

    quá khứ và quá khứ phân từ của outspend, Tính từ: mệt lử, mệt nhoài,
  • Outspoken

    bre / aʊt'spəʊkən /, name / aʊt'spoʊkən /, quá khứ phân từ của outspeak, Tính từ: nói thẳng, trực...
  • Outspokenly

    Phó từ: thẳng thừng, trực tính, outspokenly critical, chỉ trích một cách thẳng thừng
  • Outspokenness

    / ¸aut´spoukənnis /, danh từ, tính nói thẳng, tính bộc trực, tính chất thẳng thắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top