Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outspan

Nghe phát âm

Mục lục

/´aut¸spæn/

Thông dụng

Ngoại động từ

Tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò...)

Nội động từ

Tháo yên cương, tháo ách

Danh từ

Sự tháo yên cương, sự tháo ách
Chỗ tháo yên cương, chỗ tháo ách; lúc tháo yên cương, lúc tháo ách

Chuyên ngành


Xem thêm các từ khác

  • Outsparkle

    Ngoại động từ: lóng lánh hơn, toé ra nhiều tia sáng hơn,
  • Outspeak

    Ngoại động từ .outspoke; .outspoken: nói nhiều hơn, nói dài hơn, nói to hơn, nói giỏi hơn, nói...
  • Outspeed

    Ngoại động từ: Đi nhanh hơn, chạy nhanh hơn,
  • Outspend

    Ngoại động từ .outspent: tiền nhiều hơn (ai),
  • Outspent

    quá khứ và quá khứ phân từ của outspend, Tính từ: mệt lử, mệt nhoài,
  • Outspoken

    bre / aʊt'spəʊkən /, name / aʊt'spoʊkən /, quá khứ phân từ của outspeak, Tính từ: nói thẳng, trực...
  • Outspokenly

    Phó từ: thẳng thừng, trực tính, outspokenly critical, chỉ trích một cách thẳng thừng
  • Outspokenness

    / ¸aut´spoukənnis /, danh từ, tính nói thẳng, tính bộc trực, tính chất thẳng thắn,
  • Outspread

    / ¸aut´spred /, Tính từ: căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra, phổ biến rộng rãi (tin tức...),...
  • Outsqueezing

    Danh từ: sự ép thúc/ép trồi,
  • Outstand

    / ¸aut´stænd /, nội động từ .outstood, Đi ra biển (thuyền), lộ hẳn ra, nổi bật, ngoại động từ, chống lại, (từ cổ,nghĩa...
  • Outstanding

    / ¸aut´stændiη /, Tính từ: nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng, vượt trội, còn tồn tại, chưa...
  • Outstanding account

    tài khoản chưa thanh toán,
  • Outstanding balance

    số dư chưa kết, số dư chưa thanh toán,
  • Outstanding business

    công việc chưa hoàn thành, việc mua bán chưa ký kết,
  • Outstanding capital stock

    vốn cổ phần chưa đến hạn thanh toán (mỹ),
  • Outstanding cheque

    chi phiếu chưa đổi lấy tiền mặt, séc chưa được thanh toán,
  • Outstanding contract

    hợp đồng chưa thi hành,
  • Outstanding coupons

    phiếu lãi còn tồn đọng (chưa phát),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top