Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outspread

Nghe phát âm

Mục lục

/¸aut´spred/

Thông dụng

Tính từ

Căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra
Phổ biến rộng rãi (tin tức...)

Danh từ

Sự căng rộng ra, sự trải rộng ra, sự xoè rộng ra
Sự lan tràn, sự bành trướng, sự phổ biến rộng rãi

Động từ

Căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra
Lan tràn, bành trướng, phổ biến rộng rãi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
broad , expanded , free , unfolded , unlimited , unrestrained , widespread

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top