Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outstanding business

Kinh tế

công việc chưa hoàn thành
việc mua bán chưa ký kết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Outstanding capital stock

    vốn cổ phần chưa đến hạn thanh toán (mỹ),
  • Outstanding cheque

    chi phiếu chưa đổi lấy tiền mặt, séc chưa được thanh toán,
  • Outstanding contract

    hợp đồng chưa thi hành,
  • Outstanding coupons

    phiếu lãi còn tồn đọng (chưa phát),
  • Outstanding debt

    nợ chưa trả, nợ phải thu,
  • Outstanding expense

    chi phí chưa thanh toán, chi phí phải trả,
  • Outstanding notes

    giấy bạc (thực tế) đang lưu hành,
  • Outstanding obligations

    nghĩa vụ đương thời, nghĩa vụ hiện hành,
  • Outstanding order

    hàng đặt chưa giao,
  • Outstanding point

    vật tiêu, điểm định hướng,
  • Outstanding share

    cổ phiếu đang lưu hành,
  • Outstanding stock

    cổ phần đang lưu hành,
  • Outstandingly

    / ´aut´stændingli /, phó từ, khác thường; hết sức đặc biệt, play outstandingly, chơi rất hay, outstandingly good, hết sức tốt
  • Outstare

    / ¸aut´stɛə /, Ngoại động từ: nhìn lâu hơn (ai), nhìn (ai...) làm cho người ta bối rối, nhìn...
  • Outstation

    / ´aut¸steiʃən /, Danh từ: tiền đồn; trạm ở xa, trạm tiền tiêu, Điện...
  • Outstay

    / ¸aut´stei /, Ngoại động từ: Ở lâu hơn (người khách khác); ở quá hạn, outstay/overstay one's...
  • Outstay/overstay one's welcome

    Thành Ngữ:, outstay/overstay one's welcome, như welcome
  • Outstep

    / ¸aut´step /, Ngoại động từ: vượt quá, đi quá, to outstep the truth, vượt quá sự thật
  • Outstretch

    Ngoại động từ: kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng, kéo dài ra hơn, kéo vượt ra...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top