Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outstay

Nghe phát âm

Mục lục

/¸aut´stei/

Thông dụng

Ngoại động từ

Ở lâu hơn (người khách khác); ở quá hạn
outstay/overstay one's welcome
như welcome
to outstay one's welcome
ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa

Chuyên ngành


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Outstay/overstay one's welcome

    Thành Ngữ:, outstay/overstay one's welcome, như welcome
  • Outstep

    / ¸aut´step /, Ngoại động từ: vượt quá, đi quá, to outstep the truth, vượt quá sự thật
  • Outstretch

    Ngoại động từ: kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng, kéo dài ra hơn, kéo vượt ra...
  • Outstretched

    / ¸aut´stretʃt /, tính từ, kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng ra; duỗi ra, outstretched arms, cánh tay duỗi ra
  • Outstringer

    dầm chìa, dầm công xon (giàn giáo), dầm chìa,
  • Outstrip

    / ¸aut´strip /, Ngoại động từ: bỏ xa, chạy vượt xa, chạy nhanh hơn, giỏi hơn, có khả năng...
  • Outstroke

    / ´aut¸strouk /, Danh từ: sự xả hơi nước ra ngoài, Kỹ thuật chung:...
  • Outswear

    Ngoại động từ .outswore; .outsworn: nguyền rủa nhiều hơn (ai),
  • Outswim

    Ngoại động từ .outswam; .outswum: bơi giỏi hơn,
  • Outtake

    / aʊtˌteɪk /, giếng xả khí (mỏ),
  • Outthink

    / ¸aut´θiηk /, ngoại động từ .outthought, suy nghĩ nhanh hơn, suy nghĩ sâu sắc hơn; suy nghĩ chính xác hơn, nhanh trí hơn; thắng...
  • Outthrow

    Danh từ: lượng phun ra, Ngoại động từ .outthrew; .outthrown: ném ra,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top