Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outsworn

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Outtake

    / aʊtˌteɪk /, giếng xả khí (mỏ),
  • Outthink

    / ¸aut´θiηk /, ngoại động từ .outthought, suy nghĩ nhanh hơn, suy nghĩ sâu sắc hơn; suy nghĩ chính xác hơn, nhanh trí hơn; thắng...
  • Outthrow

    Danh từ: lượng phun ra, Ngoại động từ .outthrew; .outthrown: ném ra,...
  • Outtravel

    Ngoại động từ: Đi du lịch nhiều hơn,
  • Outtrigger

    Toán & tin: dầm côngxôn, dầm hẫng,
  • Outtrump

    Ngoại động từ: Đưa lá bài chủ cao hơn,
  • Outturn

    sản lượng, outturn (out-turn ), sản lượng (tịnh), lượng hàng dỡ (khỏi tàu)
  • Outturn (out-turn)

    sản lượng (tịnh), lượng hàng dỡ (khỏi tàu),
  • Outturn quality

    chất lượng hàng khi chở tới, chất lượng hàng đến,
  • Outturn quantity

    số lượng khi chở đến, số lượng hàng đến,
  • Outturn report

    báo cáo dỡ hàng,
  • Outvalue

    / ¸aut´vælju: /, Ngoại động từ: có giá trị hơn,
  • Outvie

    / ¸aut´vai /, ngoại động từ, thắng (trong cuộc đua), nói to hơn; nói với tác dụng lớn hơn, nói với sức thuyết phục lớn...
  • Outvoice

    / ¸aut´vɔis /, ngoại động từ, nói to hơn; nói với tác dụng lớn hơn, nói với sức thuyết phục lớn hơn,
  • Outvote

    / ¸aut´vout /, Ngoại động từ: thắng phiếu (trong cuộc bầu phiếu, trong sự biểu quyết),
  • Outvoter

    Danh từ: cử tri không phải người địa phương, cử tri tạm trú,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top