Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oval

Nghe phát âm

Mục lục

/ouvl/

Thông dụng

Tính từ

Có hình trái xoan

Danh từ

Hình trái xoan, hình bầu dục
the Oval
sân crickê Ô-van (ở nam Luân-đôn)
an oval shaped face
khuôn mặt hình trái xoan

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Hình ovan, (adj) có hìnhovan

Toán & tin

đường trái xoan
ôvan
oval shaped
có dạng ôvan

Xây dựng

hình dạng trái xoan
hình oval
hình ovan
oval arch
vòng có hình ôvan
hình trái xoan
có hình ô van

Y học

hình bầu dục
oval amputation
cắt cụt hình bầu dục

Kỹ thuật chung

ôvan đường trái xoan

Kinh tế

hình trái xoan

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
egg-shaped , ellipsoidal , elliptic , elliptical , oblong , ooid , ovaloid , ovate , oviform , ovoid , ovoidal , almond , amygdaloid , curvilinear , ellipse , nummular , spherical , spheroidal

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top