Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Oven

    / ʌvn /, Danh từ: lò (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm (hoá học)), Xây...
  • Oven-bird

    / ´ʌvn¸bə:d /, danh từ, (động vật học) chim lò (ở nam mỹ, làm tổ hình lò),
  • Oven-dried

    / ´ʌvn¸draid /, Cơ khí & công trình: được sấy qua lò,
  • Oven-dry

    Tính từ: sấy bằng lò, khô hoàn toàn, khô xác, sấy bằng lò,
  • Oven-dry aggregate

    cốt liệu sấy khô,
  • Oven-dry tensile strength

    độ bền kéo qua sấy,
  • Oven-dry weight

    trọng lượng (gỗ) sau khi sấy khô trong lò,
  • Oven-ready

    / ´ʌvn¸redi /, tính từ, Được chuẩn bị sẵn sàng để nấu, oven-ready chickens, những con gà đã làm sẵn
  • Oven-to-table ware

    đồ gốm chịu nhiệt, đồ sứ chịu nhiệt,
  • Oven Controlled Xtal Oscillator (OCXO)

    bộ tạo dao động tinh thể được điều khiển bằng lò cao tần,
  • Oven ageing

    sự hoá già trong lò, hóa già do nung, sự lão hóa qua lò,
  • Oven aging

    hóa già qua nung, sự lão hóa qua lò,
  • Oven bottom

    đáy lò,
  • Oven chamber

    ngăn lò, ngăn lò, thùng nướng,
  • Oven dry timber

    gỗ sấy trong lò,
  • Oven gas

    khí lò,
  • Oven losses

    sự hao hụt khi nướng,
  • Oven proof glass

    thủy tinh chịu lò ủ, thủy tinh jena, thủy tinh thử qua lò, thủy tinh chịu nhiệt,
  • Oven roof

    vòm lò,
  • Oven shell

    thành lò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top