Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overage

Nghe phát âm


Mục lục

/'ouvəriʤ/

Thông dụng

Danh từ

(thương nghiệp) hàng hoá cung cấp thừa
Số hàng hoá dư, số tiền dư (đối với sổ sách)

Cơ khí & công trình

hàng hóa thừa

Hóa học & vật liệu

số hàng dư
số thặng dư
số tiền dư

Kinh tế

phần dư thừa
số dư (tiền hàng)
tài sản ngoài sổ sách
tiền bán hàng dư ra
vật dư ngoài sổ sách

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
excess , fat , glut , overflow , overmuch , overrun , overstock , oversupply , superfluity , surplusage

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top