Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overall

Nghe phát âm


Mục lục

/adv. ˈoʊvərˈɔl ; adj., n. ˈoʊvərˌɔl/

Thông dụng

Tính từ

Toàn bộ, toàn thể, bao gồm mọi thứ
an overall view
toàn thể quang cảnh
an overall solution
toàn bộ giải pháp

Danh từ

Áo khoác, làm việc
(số nhiều) quần yếm (quần may liền với miếng che ngực của công nhân)
(quân sự) (số nhiều) quần chật ống của sĩ quan

Phó từ

Tất cả; bao gồm mọi thứ
Nhìn toàn bộ, nói chung

Chuyên ngành

Toán & tin

khắp cả
toàn cục

Điện lạnh

toàn phần

Kỹ thuật chung

quần áo bảo hộ
tổng cộng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
all-embracing , blanket , comprehensive , global , inclusive , long-range , long-term , sweeping , thorough , total , umbrella , all-around , all-inclusive , all-round , broad , broad-spectrum , expansive , extended , extensive , far-ranging , far-reaching , large , wide-ranging , wide-reaching , widespread
adverb
all over , chiefly , everyplace , everywhere , generally speaking , in the long run , largely , mainly , mostly , on the whole , predominantly , primarily , principally , throughout , comprehensive , extensive , generally , sweeping , total

Từ trái nghĩa

adjective
incomplete , narrow , specific
adverb
incomplete , narrow

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top