- Từ điển Anh - Việt
Overbearing
Nghe phát âmMục lục |
/¸ouvə´bɛəriη/
Thông dụng
Tính từ
Hống hách, hành động độc đoán
Chuyên ngành
Xây dựng
hống hách
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ascendant , autocratic , bossy , cavalier , cocky * , despotic , dictatorial , disdainful , dogmatic , egotistic , haughty , high-and-mighty * , high-handed * , imperative , imperial , imperious , insolent , magisterial , officious , oppressive , overweening , paramount , peremptory , predominant , preponderant , prevalent , proud , regnant , sniffy , snotty * , sovereign , stuffy , supercilious , superior , tyrannical , uppity * , high-and-mighty , lofty , lordly , prideful , authoritarian , domineering , masterful , arbitrary , arrogant , bullying , compelling , dogmatical , dominant , egotistical , high-handed , insupportable , overpowering , pompous
Từ trái nghĩa
adjective
- kind , modest , nice , unassertive
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Overbearingly
Phó từ: hống hách, độc đoán, overbearingly proud, hống hách kiêu căng -
Overbearingness
Danh từ: tính hống hách, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur ,... -
Overbending
sự uốn cong, chỗ uốn cong, sự uốn cong, chỗ uốn cong, -
Overbid
/ ¸ouvə´bid /, Ngoại động từ .overbid, .overbade, .overbid, .overbidden: trả giá cao hơn, bỏ thầu... -
Overbite
/ ´ouvə¸bait /, Y học: cắn quá mức, Danh từ: hàm trên nhô ra ngoài... -
Overblouse
/ ´ouvə¸blauz /, Danh từ: Áo sơ mi bỏ ra ngoài (váy, quần đàn bà), -
Overblow
/ ¸ouvə´blou /, nội động từ .overblew, .overblown, (âm nhạc) thổi kèn quá mạnh, ngoại động từ, cho (cái gì) một giá trị... -
Overblowing
sự thổi quá mạnh, -
Overblown
/ ¸ouvə´bloun /, Động tính từ quá khứ của .overblow: Tính từ: nở... -
Overblown steel
thép quá lửa, -
Overboard
/ ´ouvə¸bɔ:d /, Phó từ: qua mạn tàu; từ trên mạn tàu, thuyền xuống biển, Giao... -
Overboard pump
bơm hút ra, -
Overboil
/ ¸ouvə´bɔil /, nội động từ, quá sôi, ngoại động từ, Đun quá sôi, -
Overboiled
quá sôi, quá chín, -
Overbold
/ ´ouvə¸bould /, Tính từ: quá liều, quá táo bạo, quá xấc xược, quá xấc láo, Y... -
Overbook
/ ¸ouvə´buk /, Nội động từ: Đăng ký trước quá nhiều, Kinh tế:... -
Overbooking
sự bán vé lố, sự bán vé nhiều hơn số lượng thực tế mà họ có thể chứa nhằm tránh để ghế hoặc phòng trống khi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.