Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overbid

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouvə´bid/

Thông dụng

Ngoại động từ .overbid, .overbade, .overbid, .overbidden

Trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn
Xướng bài cao hơn (bài brit) (như) overcall

Nội động từ

Trả giá quá cao, bỏ thầu quá cao
Xướng bài cao hơn đối phương, xướng bài cao hơn giá trị thực sự của bài mình có (bài brit)

Danh từ

Việc trả giá cao hơn

Chuyên ngành

Xây dựng

bỏ thầu cao

Kinh tế

bỏ thầu cao hơn
giá trả cao hơn (người khác)
ra giá cao hơn (người khác)
ra giá quá cao
sự kêu giá quá cao
trả giá cao hơn

Xem thêm các từ khác

  • Overbite

    / ´ouvə¸bait /, Y học: cắn quá mức, Danh từ: hàm trên nhô ra ngoài...
  • Overblouse

    / ´ouvə¸blauz /, Danh từ: Áo sơ mi bỏ ra ngoài (váy, quần đàn bà),
  • Overblow

    / ¸ouvə´blou /, nội động từ .overblew, .overblown, (âm nhạc) thổi kèn quá mạnh, ngoại động từ, cho (cái gì) một giá trị...
  • Overblowing

    sự thổi quá mạnh,
  • Overblown

    / ¸ouvə´bloun /, Động tính từ quá khứ của .overblow: Tính từ: nở...
  • Overblown steel

    thép quá lửa,
  • Overboard

    / ´ouvə¸bɔ:d /, Phó từ: qua mạn tàu; từ trên mạn tàu, thuyền xuống biển, Giao...
  • Overboard pump

    bơm hút ra,
  • Overboil

    / ¸ouvə´bɔil /, nội động từ, quá sôi, ngoại động từ, Đun quá sôi,
  • Overboiled

    quá sôi, quá chín,
  • Overbold

    / ´ouvə¸bould /, Tính từ: quá liều, quá táo bạo, quá xấc xược, quá xấc láo, Y...
  • Overbook

    / ¸ouvə´buk /, Nội động từ: Đăng ký trước quá nhiều, Kinh tế:...
  • Overbooking

    sự bán vé lố, sự bán vé nhiều hơn số lượng thực tế mà họ có thể chứa nhằm tránh để ghế hoặc phòng trống khi...
  • Overborrow

    vay quá mức,
  • Overborrowed

    vay quá mức, vay quá mức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top