Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overblow

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouvə´blou/

Thông dụng

Nội động từ .overblew, .overblown
(âm nhạc) thổi kèn quá mạnh
Ngoại động từ
Cho (cái gì) một giá trị quá cao, quan trọng hoá quá đáng
Bơm lên quá mức; thổi phồng quá mức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overblowing

    sự thổi quá mạnh,
  • Overblown

    / ¸ouvə´bloun /, Động tính từ quá khứ của .overblow: Tính từ: nở...
  • Overblown steel

    thép quá lửa,
  • Overboard

    / ´ouvə¸bɔ:d /, Phó từ: qua mạn tàu; từ trên mạn tàu, thuyền xuống biển, Giao...
  • Overboard pump

    bơm hút ra,
  • Overboil

    / ¸ouvə´bɔil /, nội động từ, quá sôi, ngoại động từ, Đun quá sôi,
  • Overboiled

    quá sôi, quá chín,
  • Overbold

    / ´ouvə¸bould /, Tính từ: quá liều, quá táo bạo, quá xấc xược, quá xấc láo, Y...
  • Overbook

    / ¸ouvə´buk /, Nội động từ: Đăng ký trước quá nhiều, Kinh tế:...
  • Overbooking

    sự bán vé lố, sự bán vé nhiều hơn số lượng thực tế mà họ có thể chứa nhằm tránh để ghế hoặc phòng trống khi...
  • Overborrow

    vay quá mức,
  • Overborrowed

    vay quá mức, vay quá mức,
  • Overbought

    được mua quá nhiều, được mua vượt mức, mua quá mức,
  • Overbounteous

    Tính từ: quá nhân từ,
  • Overbreak

    đào quá giới hạn,
  • Overbridge

    / ´ouvə¸bridʒ /, Danh từ: cầu qua đường, cầu chui, Kỹ thuật chung:...
  • Overbrim

    / ¸ouvə´brim /, Ngoại động từ: làm đầy tràn, Nội động từ: Đầy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top