Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overblown

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouvə´bloun/

Thông dụng

Động tính từ quá khứ của .overblow

Tính từ

Nở to quá, sắp tàn (hoa)
Quá thì (đàn bà)
Đã qua, đã ngớt (cơn bão...)
Quá mức, khoe khoang
overblown beauty
vẻ đẹp đã quá thì
overblown roses
những hoa hồng mãn khai
Kêu, rỗng (văn)
an overblown style of writing
phong cách viết đại ngôn (kêu, phóng đại)


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aureate , bombastic , disproportionate , euphuistic , flowery , fulsome , grandiloquent , hyped up , immoderate , inflated , magniloquent , oratorical , overdone , pompous , pretentious , profuse , rhetorical , sonorous , superfluous , turgid , undue , verbose , windy , declamatory , fustian , high-flown , high-sounding , orotund , swollen , flatulent , tumescent , tumid , corpulent , fatty , fleshy , gross , obese , overweight , porcine , portly , stout , weighty , excessive

Từ trái nghĩa

adjective
underrated , undervalued

Xem thêm các từ khác

  • Overblown steel

    thép quá lửa,
  • Overboard

    / ´ouvə¸bɔ:d /, Phó từ: qua mạn tàu; từ trên mạn tàu, thuyền xuống biển, Giao...
  • Overboard pump

    bơm hút ra,
  • Overboil

    / ¸ouvə´bɔil /, nội động từ, quá sôi, ngoại động từ, Đun quá sôi,
  • Overboiled

    quá sôi, quá chín,
  • Overbold

    / ´ouvə¸bould /, Tính từ: quá liều, quá táo bạo, quá xấc xược, quá xấc láo, Y...
  • Overbook

    / ¸ouvə´buk /, Nội động từ: Đăng ký trước quá nhiều, Kinh tế:...
  • Overbooking

    sự bán vé lố, sự bán vé nhiều hơn số lượng thực tế mà họ có thể chứa nhằm tránh để ghế hoặc phòng trống khi...
  • Overborrow

    vay quá mức,
  • Overborrowed

    vay quá mức, vay quá mức,
  • Overbought

    được mua quá nhiều, được mua vượt mức, mua quá mức,
  • Overbounteous

    Tính từ: quá nhân từ,
  • Overbreak

    đào quá giới hạn,
  • Overbridge

    / ´ouvə¸bridʒ /, Danh từ: cầu qua đường, cầu chui, Kỹ thuật chung:...
  • Overbrim

    / ¸ouvə´brim /, Ngoại động từ: làm đầy tràn, Nội động từ: Đầy...
  • Overbuild

    / ¸ouvə´bild /, Ngoại động từ .overbuilt: xây trùm lên, xây quá nhiều nhà (trên một mảnh đất),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top