Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overcoat

Nghe phát âm

Mục lục

/´ouvə¸kout/

Thông dụng

Danh từ

Áo bành tô, áo choàng, áo khoác ngoài (như) top-coat
Lớp sơn phủ (như) overcoating

Ngoại động từ

Phủ thêm một lớp sơn

Chuyên ngành

Xây dựng

áo khoác ngoài

Kỹ thuật chung

lợp
trát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
capote , great coat , inverness , paletot , parka , raglan , raincoat , surtout , topcoat , ulster

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top