Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overdone

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem overdo


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overdone meat

    thịt rán quá lửa,
  • Overdoor

    / ´ouvə¸dɔ: /, Xây dựng: tấm trên cửa, tranh trên cửa lớn, trên cửa,
  • Overdosage

    / ¸ouvə´douzidʒ /, Môi trường: sự cấp quá liều,
  • Overdose

    / ´ouvə¸dous /, Danh từ: sử dụng quá liều, Ngoại động từ: cho...
  • Overdraft

    / ´ouvə¸dra:ft /, Danh từ: số tiền chi trội; số tiền rút quá số tiền gửi trong một tài khoản...
  • Overdraft account

    tài khoản thấu chi,
  • Overdraft on current account secured

    thấu chi trên tài khoản vãng lai có thế chấp,
  • Overdraft on current account unsecured

    thấu chi trên tài khoản vãng lai không có thế chấp,
  • Overdraw

    / ¸ouvə´drɔ: /, Động từ .overdrew, .overdrawn: rút quá số tiền gửi trong một tài khoản (ngân...
  • Overdrawer

    Danh từ: người rút quá số tiền gửi trong một tài khoản (ngân hàng), rút quá số tiền gửi...
  • Overdrawing

    sự thấu chi,
  • Overdrawn

    Tính từ: rút quá nhiều số tiền gởi trong một tài khoản (ngân hàng), chi trội (có nhiều tiền...
  • Overdress

    / ¸ouvə´dres /, Danh từ: Áo mặc ngoài, Động từ: mặc nhiều quần...
  • Overdried

    quá khô,
  • Overdrilling

    sự khoan quá, khoan quá mức,
  • Overdrink

    / ¸ouvə´driηk /, Nội động từ .overdrank; .overdrink: uống nhiều quá, uống quá mức,
  • Overdrive

    / ¸ouvə´draiv /, Ngoại động từ .overdrove; .overdriven: Ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo...
  • Overdrive (od)

    bộ khởi động nhanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top