Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overdrive

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouvə´draiv/

Thông dụng

Ngoại động từ .overdrove; .overdriven

Ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa)

Danh từ

Hệ thống tăng tốc
go into overdrive
dùng bộ phận tăng tốc

Chuyên ngành

Xây dựng

truyền động tăng tốc ôtô

Cơ - Điện tử

Truyền động tăng tốc

Cơ khí & công trình

bộ khởi động nhanh

Ô tô

số OD

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top