Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overfatigue

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự quá mệt

Ngoại động từ

Bắt làm quá mệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overfatigued

    Tính từ: mỏi mệt quá mức,
  • Overfault

    / ´ouvə¸fɔ:lt /, Xây dựng: nước tràn đỉnh đập, Kỹ thuật chung:...
  • Overfed evaporator

    giàn bay hơi kiểu ngập,
  • Overfeed

    / ¸ouvə´fi:d /, Ngoại động từ của .overfed: cho ăn quá mức, Nội động...
  • Overfeed stoker

    máy nạp liệu từ trên,
  • Overfeeding

    sự chạy dao quá mức, sự tiếp liệu quá mức, sự tiếp liệu quá mức, Danh từ: (kỹ thuật)...
  • Overfield

    trường mẹ,
  • Overfill

    / ¸ouvə´fil /, Ngoại động từ: làm đầy tràn, Đầy tràn,
  • Overfill spillway

    đập tràn,
  • Overfilm

    Ngoại động từ: phủ kín,
  • Overfinancing

    sự cấp quá vốn, thừa vốn,
  • Overfinish

    Danh từ: (kỹ thuật) sự gia công siêu tinh,
  • Overfire

    nung quá [sự nung quá], Danh từ: sự nung quá; sự quá lửa,
  • Overfire Air

    khí vượt lửa, không khí được đẩy vào phần trên của lò thiêu hay nồi hơi để thổi lửa.
  • Overfire blast

    sự nổ không ngọn (lửa),
  • Overfish

    Động từ: Đánh hết cá, đánh cạn cá (ở một khúc sông...)
  • Overflap

    Danh từ: giấy bọc (tranh...)
  • Overflash

    thừa hơi (khí nạp),
  • Overflashing

    tấm che xếp chồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top