Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overflowing

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouvə´flouiη/

Thông dụng

Tính từ

Tràn đầy, chan chứa
full to overflowing
đầy tràn, đầy ắp
overflowing with love
chan chứa tình yêu

Danh từ

Sự tràn đầy, sự chan chứa

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự chảy tràn

Kỹ thuật chung

sự quá dòng điện
sự tràn
overflowing of embankment
sự tràn qua khối đắp
overflowing of rockfill
sự tràn qua đập đá đổ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
awash , brimful , brimming , abounding , abundant , copious , cornucopian , exuberant , inundant , inundatory , scaturient , superabundant , swarming , teeming , torrential
noun
copiousness , cornucopia , deluge , exuberance , freshet , inundation , overflow , profusion , redundance , redundancy , spate , spillway , superabundance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top