Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overgarment

Nghe phát âm

Mục lục

/´ouvə¸ga:mənt/

Thông dụng

Danh từ
Áo ngoài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overgauge

    sự quá cỡ, sự vượt kíchthước, sự quá cỡ, sự vượt kích thước, Danh từ: sự quá cỡ;...
  • Overgaze

    Ngoại động từ: nhìn lướt qua,
  • Overgeared

    tỷ số vay quá mức,
  • Overgeared rate

    tỷ số vay quá mức,
  • Overgild

    / ¸ouvə´gild /, ngoại động từ overgilded, .overgilt, mạ vàng, thiếp vàng,
  • Overglance

    / ¸ouvə´gla:ns /, ngoại động từ, liếc nhìn qua,
  • Overglaze ceramic color

    màu quét trên men gốm,
  • Overglaze colour

    màu phủ ngoài lớp men,
  • Overgo

    Ngoại động từ .overwent, .overgone: hơn hẳn, ưu việt hơn, Áp đảo // ( nội động từ) làm quá...
  • Overgone

    quá khứ phân từ của overgo,
  • Overgovern

    Ngoại động từ: cai trị quá chặt tay,
  • Overgovernment

    Danh từ: sự cai trị quá chặt tay,
  • Overgrade crossing

    đường giao khác mức, đường giao thông trên dưới,
  • Overgrafting

    miếng ghép phủ,
  • Overgraze

    / ¸ouvə´greiz /, chăn thả quá mức,
  • Overgreat

    Tính từ: quá đồ sộ,
  • Overgrind

    nghiền quá mịn,
  • Overgrinding

    sự nghiền quá, sự nghiền quá nhỏ, sự nghiền lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top