Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overgraze

Mục lục

/¸ouvə´greiz/

Thông dụng

Ngoại động từ

Chăn thả quá mức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overgreat

    Tính từ: quá đồ sộ,
  • Overgrind

    nghiền quá mịn,
  • Overgrinding

    sự nghiền quá, sự nghiền quá nhỏ, sự nghiền lại,
  • Overground

    / ´ouvə¸graund /, Tính từ: trên mặt đất,
  • Overground cable

    cáp trên đất, cáp trên đất,
  • Overground pilework

    bệ cọc cao, đài cọc cao,
  • Overground pipeline

    đường ống nổi,
  • Overground storehouse

    kho trên mặt đất,
  • Overgrow

    / ¸ouvə´grou /, Ngoại động từ .overgrew; .overgrown: mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên,
  • Overgrown

    / ¸ouvə´groun /, Từ đồng nghĩa: adjective, the garden's completely overgrown ( with nettles ), khu vườn...
  • Overgrowth

    / ´ouvə¸grouθ /, Danh từ: cây mọc phủ kín, um tùm (một chỗ nào), Y học:...
  • Overhand

    / ´ouvə¸hænd /, Tính từ: với tay cao hơn vật cắm, với tay cao hơn vai, từ trên xuống, trên mặt...
  • Overhand knot

    nút buộc từ trên xuống,
  • Overhand work

    khối xây có giàn giáo,
  • Overhang

    / ¸ouvə´hæη /, Danh từ: phần nhô ra ở trên, Độ nhô ra (của mái nhà), nhô ra ở trên, (nghĩa...
  • Overhang crane

    máy trục có cần cẩu,
  • Overhang door

    cửa treo,
  • Overhanging

    chìa ra, côngxon, dầm chìa, dầm hẫng, đua ra, nhô, mái đua, sự nhô ra, treo, công xon, overhanging pipe driver, máy đóng cọc kiểu...
  • Overhanging arm

    búa có khuôn tán, dầm công son, cần chìa, khuôn đỡ cố định, giá đỡ, tay hẫng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top