Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overgrown

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouvə´groun/

Thông dụng

Xem overgrow

the garden's completely overgrown (with nettles)
khu vườn mọc um tùm (cây tầm ma)


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
colossal , dense , excessive , huge , jungly , lush , rank , wild

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top