Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overgrowth

Nghe phát âm

Mục lục

/´ouvə¸grouθ/

Thông dụng

Danh từ

Cây mọc phủ kín, um tùm (một chỗ nào)
an overgrowth of nettles
một đám tầm ma mọc um tùm
,ouv”'grou•
sự tăng trưởng quá nhanh, lớn quá mức
overgrowth is common inadolescents
sự lớn nhanh thông thường là ở tuổi thiếu niên

Chuyên ngành

Y học

ụ, lồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top