Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overhand

Nghe phát âm

Mục lục

/´ouvə¸hænd/

Thông dụng

Tính từ

Với tay cao hơn vật cắm, với tay cao hơn vai
Từ trên xuống
an overhand gesture
động tác từ trên xuống
Trên mặt nước
overhand stroke
lối bơi vung tay trên mặt nước

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top