Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overhaul

Nghe phát âm

Mục lục

/'ouvəhɔ:l/

Thông dụng

Danh từ

Sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ
Sự đại tu
the engine is due for an overhaul
máy móc buộc phải đem đi đại tu (vì hư quá nhiều)

ngoại động từ

Tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại toàn bộ
Kiểm tra, đại tu (máy móc)
have the engine of a car overhaul
cho đại tu phần máy của xe hơi
(hàng hải) chạy kịp, đuổi kịp, vượt

Chuyên ngành

Xây dựng

sự sửa chữa, sự kiểm tra để sửa chữa (máy móc), sửa chữa lớn, đại tu (máy móc), đuổi kịp, vượt

Cơ - Điện tử

Sự sửa chữa lớn, đại tu, (v)đại tu, sửa chữa lớn

Cơ khí & công trình

sửa chữa máy

Điện

sự xem xét kỹ

Kỹ thuật chung

kiểm soát
kiểm tra lại
đại tu
sự đại tu
sự kiểm tra kỹ
sự kiểm tra lại
sự sửa chữa lớn
sửa chữa lớn
major overhaul
sự sửa chữa lớn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
check , debug , doctor * , do up * , examine , fiddle with , fix , give facelift , improve , inspect , mend , modernize , patch , rebuild , recondition , reconstruct , reexamine , renew , repair , retread , revamp , service , survey , doctor , fix up , right , overtake , redo , renovate , restore

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top