TRA TỪ:
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Anh - Nhật
Overhead
Nghe phát âmMục lục |
/¸ouvə´hed/
Thông dụng
Tính từ
Ở trên đầu
- overhead wires
- dây điện chăng trên đầu
Cao hơn mặt đất
Phó từ
Ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên
Danh từ
Tổng phí
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Tổng chi phí
Cơ khí & công trình
tổng kinh phí
tổng vốn đầu tư
trên trần
- overhead countershaft
- trục truyền chung trên trần
Hóa học & vật liệu
phần cất đỉnh tháp
sản phẩm bay hơi lên cao
Giải thích EN: The vapor in a distillation column that reaches the top of the column and is condensed and separated; part is returned to the column and the remainder is removed as product.
Giải thích VN: Sản phẩm bốc ra sau khi chưng cất mà đọng lại trên đỉnh cột chưng cất, tại đó nó ngưng tụ và được tách ra; phần còn lại quay lại cột chưng cất còn phần.
tổng (chi) phí
- manufacturing overhead
- tổng chi phí sản xuất
Ô tô
trên nóc máy
Toán & tin
(toán kinh tế ) tạp phí
Xây dựng
trên không
- overhead distribution
- đường dây điện trên không
- overhead grid
- mạng lưới trên không
- overhead line
- đường dây đi trên không
- overhead line
- đường dây điện trên không
Điện tử & viễn thông
mào đầu
phí tổn điều khiển
thời gian gián tiếp
thời gian tốn thêm
tổng phí
Kỹ thuật chung
bit trên đầu
chi phí phụ
chi phí quản lý
ở trên đầu
thượng lưu
trên mặt đất
Kinh tế
chi phí gián tiếp
- commercial overhead
- chi phí gián tiếp thương nghiệp
chi phí quản lý chung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective, adverb
- above , aerial , aloft , atop , hanging , in the sky , on high , over , overhanging , roof , skyward , upper , upward
noun
- budget , burden , cost , depreciation , expense , expenses , insurance , outlay , rent , upkeep , utilities , above , aerial , aloft , cover , roof
Từ trái nghĩa
adjective, adverb
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
Thành Ngữ:, overhead charges ( cost , expenses ), tổng phí
-
chi phí, chi phí chung, chi phí phụ, phụ phí, phụ phí, chi phí chung, overhead cost variance, chênh lệch chi phí chung, overhead
-
đường dây điện trên không, phân phối trên không, overhead distribution line, đường dây phân phối trên không
-
Thành Ngữ:, the sing of arrows overhead, tiếng tên bay vù vù trên đầu
-
Nghĩa chuyên nghành: thiết bị giảng dạy , hội thảo như máy chiếu overhead, máy chiếu phim tấm dương bản, loa microphone..,
-
nắp hơi ngược đầu, van đỉnh, van đặt trên, van trên, nắp hơi trở đầu
-
đường dây phân phối, đường phân phối, overhead distribution line, đường dây phân phối trên
-
ô tô có khoang lạnh, chở hàng lạnh, xe lạnh, toa xe lạnh, toa làm lạnh, xe làm lạnh, overhead
-
chiều dài của dòng, chiều dài đường dây, độ dài dòng, overhead line length, chiều
-
cẩu di động, cần trục, cần trục di động, cầu lăn, cầu trục, hand power traveling crane, cần trục kéo tay, overhead
Thuộc thể loại
Top từ được xem nhiều nhất trong ngày
Từ cùng thể loại

Để đăng câu hỏi, mời bạn ấn vào link này để tham gia vào nhóm Cộng đồng hỏi đáp
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé :) ). Bạn vui lòng soát lại chính tả trước khi đăng câu hỏiBạn vui lòng đăng ký để tham gia hỏi đáp!