Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overhead valve

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

nắp hơi ngược đầu

Hóa học & vật liệu

van đỉnh

Ô tô

van đặt trên
overhead valve engine
động cơ có van đặt trên
van trên
overhead valve (ohv) engine
động cơ van trên

Kỹ thuật chung

nắp hơi trở đầu
van treo
overhead valve engine
động cơ có van treo

Xây dựng

van xupap, van trên đỉnh xi lanh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top