Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overhead welding

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

sự hàn trần

Kỹ thuật chung

sự hàn ngửa

Xem thêm các từ khác

  • Overhead wire

    dây câu điện, dây treo,
  • Overhead with screen

    Nghĩa chuyên nghành: máy chiếu, máy chiếu,
  • Overhead worm

    trục vít đặt trên bánh vít,
  • Overheads

    Danh từ: tổng phí (tiền công, tiền thuê..), chi phí chung, chi phí điều hành, fixed overheads, chi...
  • Overhear

    / ¸ouvə´hiə /, Ngoại động từ .overheard: nghe lỏm; nghe trộm, hình thái...
  • Overheat

    / ¸ouvə´hi:t /, Ngoại động từ: Đun quá nóng, hâm quá nóng, xúi giục, khuấy động (quần chúng),...
  • Overheat control

    khống chế quá nhiệt, điều chỉnh quá nhiệt,
  • Overheat thermoresistor

    nhiệt điện trở quá nóng,
  • Overheated

    / ¸ouvə´hi:tid /, Kỹ thuật chung: quá nhiệt, overheated steam, hơi quá nhiệt, overheated steel, thép...
  • Overheated economy

    nền kinh tế (lạm phát) nóng bỏng, nền kinh tế phồn vinh quá mức,
  • Overheated steam

    hơi quá nhiệt,
  • Overheated steel

    thép quá nung, thép quá nhiệt,
  • Overheating

    / əuvər'hi:tiŋ /, Danh từ: (kỹ thuật) sự quá nhiệt; sự đun quá nóng, đốt quá nóng, sự quá,...
  • Overheating bearing

    ổ trục quá nhiệt,
  • Overheating market

    thị trường nóng bỏng, thị trường sôi động,
  • Overheating temperature

    nhiệt độ thừa, nhiệt độ nung quá,
  • Overhouse

    Tính từ: chăng trên mái nhà (dây điện),
  • Overhoused

    Tính từ: Ở nhà quá rộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top