Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overhear

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouvə´hiə/

Thông dụng

Ngoại động từ .overheard

Nghe lỏm; nghe trộm
I overhear them quarrelling
tôi tình cờ nghe được họ đang cãi nhau

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nghe lỏm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top