Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overheat

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouvə´hi:t/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đun quá nóng, hâm quá nóng
Xúi giục, khuấy động (quần chúng)

Nội động từ

Trở nên quá nóng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bị quá nhiệt
làm quá nhiệt
quá nóng
overheat thermoresistor
nhiệt điện trở quá nóng
sự quá nhiệt
sự quá nóng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top