Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overhung

Nghe phát âm

over hung

Thông dụng

Xem overhang


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overhung bearing

    ổ treo,
  • Overhung crank

    tay quay ở đầu trục,
  • Overhung motor

    động cơ nối mặt bích,
  • Overhung soring

    lò xo treo, lò xo chặn,
  • Overhung support

    dầm chìa, dầm chìa, giá chìa,
  • Overhung table

    bàn công-xon, bàn chìa, bàn côngxôn,
  • Overhung wall winch

    tời nhô treo trên tường,
  • Overhydration

    tình trạng quá thừadịch,
  • Overidentification

    Toán & tin: (thống kê ) sự xác định lại,
  • Overinflation valve

    van xả quá áp lốp máy bay,
  • Overinsurance

    bảo hiểm trội, bảo hiểm trội,
  • Overinvestment

    đầu tư quá mức, đầu tư quá độ, đầu tư quá mức, đầu tư vượt mức,
  • Overirrigation

    / ¸ouvər¸iri´geiʃən /, Cơ khí & công trình: sự tưới quá, Xây dựng:...
  • Overissue

    phát hành quá mức, phát hành quá mức (cổ phiếu và chứng khoán),
  • Overjet

    phun quá mức, sự nhô ra theo chiều ngang của răng cửa trên phía trước các răng cửa dưới,
  • Overjoy

    / ¸ouvə´dʒɔi /, ngoại động từ, làm vui mừng khôn xiết, Từ đồng nghĩa: verb, cheer , enchant...
  • Overjoyed

    / ,ouvə'dʤɔid /, Tính từ: vui mừng khôn xiết, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Overjump

    / ¸ouvə´dʒʌmp /, ngoại động từ, nhảy quá, bỏ lơ, bỏ quá, to overjump oneself, nhảy sái gân (trật gân)
  • Overkill

    / ´ouvə¸kil /, Danh từ: khả năng tàn phá quá mức cần thiết để thắng (một nước khác); sự...
  • Overkind

    Tính từ: quá tốt, quá tử tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top