Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overknee

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Lên quá gối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overl1ow surface

    mặt tràn,
  • Overlabour

    / ¸ouvə´leibə /, ngoại động từ, quá trau chuốt, nghiên cứu quá kỹ càng,
  • Overlade

    chất quá nặng, Ngoại động từ overladed, .overladen: chất quá nặng,
  • Overladen

    / ¸ouvə´leidn /, quá khứ phân từ của overlade, Tính từ: chất quá nặng; quá tải,
  • Overlaid cell

    ô phủ nhau, ô xếp chồng,
  • Overlaid windows

    các cửa sổ che phủ,
  • Overland

    / ´ouvə¸lænd /, Tính từ: bằng đường bộ; qua đất liền, Phó từ:...
  • Overland Flow

    dòng chảy trên đất, là kỹ thuật ứng dụng đất để làm sạch nước thải. nước thải sẽ được làm sạch bằng cách...
  • Overland bill of lading

    vận đơn hải lục liên vận,
  • Overland cargo

    hàng hóa dỡ thêm,
  • Overland common point

    địa điểm thông lục vận, điểm vận tải đạt tới thông thường trên đường bộ,
  • Overland flight

    sự bay trên đất liền,
  • Overland flow

    dòng chảy trên mặt đất, dòng tràn mặt đất,
  • Overland route

    đường bộ,
  • Overland run-off

    dòng chảy trên mặt đất,
  • Overland runoff

    dòng chảy trên mặt đất,
  • Overland transit

    sự quá cảnh đường bộ,
  • Overlap

    / ¸ouvə´læp /, Danh từ: sự gối lên nhau, sự chồng chéo, phần đè lên nhau, phần gối lên nhau,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top