Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overlap

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouvə´læp/

Thông dụng

Danh từ

Sự gối lên nhau, sự chồng chéo
Phần đè lên nhau, phần gối lên nhau

Ngoại động từ

Lấn lên, gối lên, chồng chéo

Nội động từ

Lấn lên nhau, gối lên nhau

Hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sự nồi chống

Toán & tin

chồng lấp
overlap window
cửa sổ chồng lấp
chồng phủ

Vật lý

phủ trên

Xây dựng

đường nảy mực
ghép chồng (hàn)
sự chồng lên trên
sự đan xen
sự nảy mực
sự phủ lên trên

Điện lạnh

chỗ chồng chéo
chỗ phủ nhau

Điện tử & viễn thông

gối nhau

Điện lạnh

sự phủ nhau

Kỹ thuật chung

bọc lại
che khuất
chồng
lap (overlap)
tấm nối chồng
overlap (ing) joint
mối hàn chồng
overlap siding
tấm lát chồng
overlap span
khoảng xếp chồng
overlap weld
sự hàn chồng
overlap weld joint
mối hàn chồng
overlap welding
sự hàn chồng
overlap window
cửa sổ chồng lấp
lấn lên nhau
lều tạm
lớp lại
lớp phủ
gối lên nhau
nối chồng
lap (overlap)
tấm nối chồng
mạ lại
mối nối bậc
phủ lên nhau
sự che đậy
sự chồng
sự nối chồng
sự phủ
sự phủ chồng
sự xếp chồng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
extend along , flap , fold over , go beyond , imbricate , lap over , overhang , overlay , overlie , overrun , project , protrude , ride , run over , shingle , cover , intersect

Từ trái nghĩa

verb
divide , separate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top