Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overlie

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouvə´lai/

Thông dụng

Ngoại động từ .overlay .overlain

Đặt lên trên, che, phủ
Đè chết ngạt (một đứa trẻ)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

che
phủ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top